🌟 되감다

Động từ  

1. 원래대로 감거나 다시 감다.

1. QUẤN LẠI, CUỘN LẠI: Quấn như ban đầu hoặc quấn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실을 되감다.
    Rewind the thread.
  • Google translate 태엽을 되감다.
    Rewind the spring.
  • Google translate 테이프를 되감다.
    Rewind the tape.
  • Google translate 필름을 되감다.
    Rewind the film.
  • Google translate 손으로 되감다.
    Rewind by hand.
  • Google translate 앞으로 되감다.
    Rewind forward.
  • Google translate 나는 내 결혼식 촬영 영상이 마음에 들어 몇 번이나 테이프를 되감아서 다시 봤다.
    I liked the footage of my wedding, so i rewound the tape several times and watched it again.
  • Google translate 연이 아주 멀리까지 날아서 풀었던 실을 얼레에 되감는 데에도 한참이 걸렸다.
    It also took a long time for the kite to fly so far that it rewound the loose thread into the reel.
  • Google translate 필름을 다 쓴 것 같으니까 사진관에 맡겨야겠어.
    I think i've run out of film, so i'll leave it in the photo studio.
    Google translate 그래. 카메라에서 꺼내기 전에 필름 되감는 걸 잊지 마.
    Yeah. don't forget to rewind the film before you take it out of the camera.

되감다: rewind,まきもどす【巻き戻す】。はやもどしする【早戻しする】。リワインドする,rembobiner, rebobiner,rebobinar,يعيد اللفّ,буцаж ороох,quấn lại, cuộn lại,กรอ, กรอ...กลับ, ม้วน...กลับ, พัน...กลับ, หมุน...กลับ,memutar ulang, memutar balik,перематывать,倒回,倒带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되감다 (되감따) 되감다 (뒈감따) 되감아 (되가마뒈가마) 되감으니 (되가므니뒈가므니)
📚 Từ phái sinh: 되감기다: 원래대로 감기거나 다시 감기다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28)