🌟 되감다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되감다 (
되감따
) • 되감다 (뒈감따
) • 되감아 (되가마
뒈가마
) • 되감으니 (되가므니
뒈가므니
)
📚 Từ phái sinh: • 되감기다: 원래대로 감기거나 다시 감기다.
🌷 ㄷㄱㄷ: Initial sound 되감다
-
ㄷㄱㄷ (
당기다
)
: 관심이 쏠리거나 마음이 끌리다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI CUỐN, LÔI KÉO: Sự quan tâm được dồn vào hay lòng bị lôi cuốn. -
ㄷㄱㄷ (
담기다
)
: 어떤 물건이 그릇 등에 넣어지다.
☆☆
Động từ
🌏 CHỨA, ĐỰNG: Vật nào đó được để vào đồ chứa… -
ㄷㄱㄷ (
담그다
)
: 액체 속에 넣다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÂM: Bỏ vào trong chất lỏng. -
ㄷㄱㄷ (
둥글다
)
: 동그라미나 공의 모양과 같거나 비슷하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TRÒN: Giống hay tương tự với hình tròn hay hình dạng của quả bóng. -
ㄷㄱㄷ (
뒹굴다
)
: 누워서 몸을 이리저리 구르다.
☆
Động từ
🌏 LĂN TRÒN: Nằm xuống và lăn mình qua bên này bên kia. -
ㄷㄱㄷ (
댕기다
)
: 불이 옮아서 붙다. 또는 불을 붙게 하다.
☆
Động từ
🌏 BẮT LỬA, BÉN LỬA: Lửa bén vào. Làm cho bén lửa. -
ㄷㄱㄷ (
달구다
)
: 쇠나 돌 등의 타지 않는 물체를 불에 대어 뜨겁게 하다.
☆
Động từ
🌏 NUNG NÓNG: Châm lửa làm nóng những vật thể không cháy được như là sắt hay đá.
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98)