🌟 되감다

Động từ  

1. 원래대로 감거나 다시 감다.

1. QUẤN LẠI, CUỘN LẠI: Quấn như ban đầu hoặc quấn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실을 되감다.
    Rewind the thread.
  • 태엽을 되감다.
    Rewind the spring.
  • 테이프를 되감다.
    Rewind the tape.
  • 필름을 되감다.
    Rewind the film.
  • 손으로 되감다.
    Rewind by hand.
  • 앞으로 되감다.
    Rewind forward.
  • 나는 내 결혼식 촬영 영상이 마음에 들어 몇 번이나 테이프를 되감아서 다시 봤다.
    I liked the footage of my wedding, so i rewound the tape several times and watched it again.
  • 연이 아주 멀리까지 날아서 풀었던 실을 얼레에 되감는 데에도 한참이 걸렸다.
    It also took a long time for the kite to fly so far that it rewound the loose thread into the reel.
  • 필름을 다 쓴 것 같으니까 사진관에 맡겨야겠어.
    I think i've run out of film, so i'll leave it in the photo studio.
    그래. 카메라에서 꺼내기 전에 필름 되감는 걸 잊지 마.
    Yeah. don't forget to rewind the film before you take it out of the camera.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되감다 (되감따) 되감다 (뒈감따) 되감아 (되가마뒈가마) 되감으니 (되가므니뒈가므니)
📚 Từ phái sinh: 되감기다: 원래대로 감기거나 다시 감기다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98)