🌟 두들기다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 두들기다 (
두들기다
) • 두들기어 (두들기어
두들기여
) • 두들기니 ()📚 Annotation: 주로 '가슴', '마음', '심금', '양심' 등과 함께 쓴다.
🗣️ 두들기다 @ Giải nghĩa
- 치다 : 떡을 만들 때 끈기가 많이 생기도록 도구를 이용하여 세게 반죽을 두들기다.
🗣️ 두들기다 @ Ví dụ cụ thể
- 빨랫방망이로 두들기다. [빨랫방망이]
- 빨랫방망이로 빨래를 두들기다 보면 어느새 찌든 때도 다 빠져 있다. [빨랫방망이]
- 무전기를 두들기다. [무전기 (無電機)]
- 빨랫감을 두들기다. [빨랫감]
- 실컷 두들기다. [실컷]
- 해머로 두들기다. [해머 (hammer)]
- 타자기를 두들기다. [타자기 (打字機)]
- 퉁 두들기다. [퉁]
- 도리깨로 두들기다. [도리깨]
- 툭툭 두들기다. [툭툭]
- 동강으로 두들기다. [동강]
- 뚝딱뚝딱 두들기다. [뚝딱뚝딱]
- 북을 둥둥 두들기다. [둥둥]
- 뚝뚝 두들기다. [뚝뚝]
- 세차게 두들기다. [세차다]
- 흠씬 두들기다. [흠씬]
- 탁탁 두들기다. [탁탁]
- 퉁퉁 두들기다. [퉁퉁]
- 쇠붙이를 두들기다. [쇠붙이]
- 대갈통을 두들기다. [대갈통]
- 자판기를 두들기다. [자판기 (自販機)]
🌷 ㄷㄷㄱㄷ: Initial sound 두들기다
-
ㄷㄷㄱㄷ (
두들기다
)
: 소리가 나도록 세게 두드리거나 마구 치다.
☆
Động từ
🌏 ĐÁNH, ĐẬP, GÕ MẠNH: Gõ mạnh hay đánh đập lung tung để phát ra tiếng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)