🌟 대롱대롱

Phó từ  

1. 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리는 모양.

1. ĐU ĐƯA, LỦNG LẲNG, LÚC LẮC, LÒNG THÒNG: Hình ảnh vật hay người được treo lơ lửng và liên tục lắc lư một cách nhè nhẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대롱대롱 걸리다.
    Dangling.
  • Google translate 대롱대롱 달리다.
    Run danglingly.
  • Google translate 대롱대롱 매달리다.
    Hang dangling.
  • Google translate 대롱대롱 맺히다.
    Splash.
  • Google translate 대롱대롱 흔들리다.
    Flutter.
  • Google translate 밤새 내린 빗방울이 풀잎에 대롱대롱 맺혀 반짝거렸다.
    The raindrops that fell all night glistened on the leaves of the grass.
  • Google translate 아이들이 철봉에 대롱대롱 매달린 채 깔깔거리며 놀고 있다.
    Children are giggling, dangling from the bars.
  • Google translate 실에 꿰어 처마에 걸어 둔 곶감이 바람을 따라 대롱대롱 흔들렸다.
    Dried persimmons, threaded and hung on the eaves, were dangling along the wind.
  • Google translate 지수는 퇴근해서 돌아온 아빠의 팔에 대롱대롱 매달려 재롱을 피웠다.
    Ji-su was playing tricks on her father's arm after work.
  • Google translate 동물원에 원숭이들이 다 어디갔지?
    Where are all the monkeys in the zoo?
    Google translate 나무에 대롱대롱 매달려 있으니 위를 보렴.
    It's dangling from the tree, so look up.

대롱대롱: dingle-dangle,ぶらぶら,,ligeramente,,санжига санжига, бөнжиг бөнжиг,đu đưa, lủng lẳng, lúc lắc, lòng thòng,(ห้อย)โตงเตง, (แกว่ง)ไปมา,,,摇摇晃晃,晃晃悠悠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대롱대롱 (대롱대롱)
📚 Từ phái sinh: 대롱대롱하다: 물건이나 사람이 매달려 가볍게 자꾸 흔들리다.

🗣️ 대롱대롱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97)