🌟 동지 (同志)

  Danh từ  

1. 뜻이나 목적이 서로 같은 사람.

1. ĐỒNG CHÍ: Người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동지 의식.
    Comrades of comrades.
  • Google translate 동지가 되다.
    Become a comrade.
  • Google translate 동지로 모이다.
    Come together as a comrade.
  • Google translate 동지와 함께하다.
    Join the comrade.
  • Google translate 민준은 동지들과 함께 뜻을 모아 사회 운동을 시작했다.
    Minjun joined forces with his comrades to launch a social movement.
  • Google translate 김 선생은 민주화 항쟁에서 동지들과 함께 죽지 못하고 홀로 살아남은 것에 죄책감을 느꼈다.
    Kim felt guilty for not dying with his comrades in the pro-democracy uprising and surviving alone.
  • Google translate 동지! 큰일이 났소. 같이 일을 도모하던 김 군이 적에게 잡혔소.
    Comrade! i'm in big trouble. mr. kim, who was working with me, was caught by the enemy.
    Google translate 뭐라고요? 김 동지가 우리의 일을 누설하면 어떻게 하죠?
    What? what if comrade kim divulges our affairs?

동지: comrade,どうし【同志】,personne animée des mêmes intentions qu'une autre, camarade, compagnon, compagne,camarada, compañero,رفيق,ижил үзэлтэн, санаа нийлдэг хүн, зорилго нэгтэн, хамтран зүтгэгч,đồng chí,สหาย, เกลอ, เพื่อนร่วมอุดมการณ์,rekan setujuan,единомышленник; товарищ,同志,同道中人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동지 (동지)
📚 Từ phái sinh: 동지적: 목적이나 뜻이 서로 같은 사람다운. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 동지 (同志) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sở thích (103) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57)