🌟 덜컥

  Phó từ  

1. 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉는 모양.

1. THÓT TIM: Hình ảnh tim như rớt xuống vì ngạc nhiên hay sợ hãi đột ngột.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 덜컥 내려앉다.
    One's heart flutters.
  • Google translate 겁이 덜컥 나다.
    Be frightened out of one's wits.
  • Google translate 승규는 혼자 집을 지키다가 덜컥 겁이 나서 이불 속으로 숨었다.
    Seung-gyu was guarding the house by himself and was suddenly frightened and hid under the quilt.
  • Google translate 엄마는 아이가 없어진 것을 알아차리고 가슴이 덜컥 내려앉았다.
    The mother found out that the child was missing and her heart sank.
  • Google translate 어젯밤에 김 선생님이 돌아가셨다는 소식 들었어?
    Did you hear about mr. kim's death last night?
    Google translate 응, 그 얘기를 듣고 순간 가슴이 덜컥 내려앉았어.
    Yeah, my heart sank when i heard that.

덜컥: with a thud; with a thump,どきっと。ぎくっと,,de repente, repentinamente,,пал,thót tim,(สะดุ้ง)เฮือก,tiba-tiba, mendadak, sekonyong-konyong,,咯噔,扑通,

2. 어떤 일이 갑자기 일어나는 모양.

2. BẤT THÌNH LĨNH, ĐỘT NHIÊN: Hình ảnh mà việc nào đó xuất hiện bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 덜컥 그만두다.
    Stop abruptly.
  • Google translate 덜컥 멈추다.
    Stop abruptly.
  • Google translate 덜컥 사 버리다.
    Buy it all of a sudden.
  • Google translate 덜컥 저지르다.
    To make a snap.
  • Google translate 승규는 대책도 없이 덜컥 학교를 그만두었다.
    Seung-gyu abruptly quit school without any countermeasures.
  • Google translate 지수는 마음에 드는 물건이면 가격은 생각하지 않고 덜컥 사 버린다.
    Jisoo buys anything she likes without thinking about the price.
  • Google translate 여보, 남한테 그렇게 덜컥 돈을 빌려주면 어떻게 해요!
    Honey, how could you lend money to someone so abruptly!
    Google translate 친한 친구니까 믿고 빌려주는 거지요.
    They're good friends, so they're trusting and lending.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 덜컥 (덜컥)
📚 Từ phái sinh: 덜컥거리다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다. 덜컥대다: 갑자기 놀라거나 무서워서 가슴이 몹시 두근거리다. 덜컥하다: 갑자기 몹시 놀라거나 무서워서 가슴이 내려앉다.

🗣️ 덜컥 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Thể thao (88) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53)