🌟 당년 (當年)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 당년 (
당년
)📚 Annotation: 주로 '당년 ~'으로 쓴다.
🌷 ㄷㄴ: Initial sound 당년
-
ㄷㄴ (
동네
)
: 자기가 사는 집 근처.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUANH NHÀ, CHÒM XÓM: Gần nhà nơi mình sống. -
ㄷㄴ (
대낮
)
: 해가 하늘 높이 떠있어 환하게 밝은 낮.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA BAN NGÀY, THANH THIÊN BẠCH NHẬT: Ban ngày khi mặt trời lên cao trên bầu trời và chiếu sáng rực rỡ. -
ㄷㄴ (
도난
)
: 도둑을 맞음.
☆☆
Danh từ
🌏 NẠN TRỘM CẮP: Việc bị mất trộm. -
ㄷㄴ (
두뇌
)
: 사람이나 동물의 신경을 다스리는 머릿속에 있는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 BỘ NÃO: Cơ quan bên trong đầu điều khiển thần kinh của người hay động vật. -
ㄷㄴ (
단념
)
: 가지고 있던 생각을 버리거나 포기함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ BỎ: Sự bỏ cuộc hoặc bỏ đi ý định.
• Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59)