🌟 막심하다 (莫甚 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 막심하다 (
막씸하다
) • 막심한 (막씸한
) • 막심하여 (막씸하여
) 막심해 (막씸해
) • 막심하니 (막씸하니
) • 막심합니다 (막씸함니다
)
🗣️ 막심하다 (莫甚 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 한 기업의 가격 인상을 따라 다른 기업도 동조적으로 가격을 올려 소비자들의 피해가 막심하다. [동조적 (同調的)]
- 불효가 막심하다. [불효 (不孝)]
- 마을에 역병이 돈 지 얼마 되지 않아 태풍까지 겹으로 겹쳐 피해가 막심하다. [겹]
- 후회가 막심하다. [후회 (後悔)]
🌷 ㅁㅅㅎㄷ: Initial sound 막심하다
-
ㅁㅅㅎㄷ (
무수하다
)
: 헤아릴 수 없을 만큼 많다.
☆
Tính từ
🌏 VÔ SỐ: Nhiều đến mức không thể đếm được. -
ㅁㅅㅎㄷ (
무성하다
)
: 풀이나 나무 등이 많이 자라서 공간을 빽빽하게 메우고 있다.
☆
Tính từ
🌏 UM TÙM, RẬM RẠP: Cỏ hay cây... mọc nhiều nên lấp kín không gian một cách san sát. -
ㅁㅅㅎㄷ (
미숙하다
)
: 어떤 일에 익숙하지 않아 서투르다.
☆
Tính từ
🌏 CHƯA THÀNH THẠO, THIẾU KINH NGHIỆM: Chưa quen, còn vụng về trong việc gì.
• Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138)