🌟 막심하다 (莫甚 하다)

Tính từ  

1. 정도가 매우 심하다.

1. NẶNG NỀ, TRẦM TRỌNG, TO LỚN: Mức độ rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막심한 고통.
    Harsh pain.
  • 고생이 막심하다.
    Suffering hard.
  • 불효가 막심하다.
    The effect is severe.
  • 손해가 막심하다.
    The damage is severe.
  • 피해가 막심하다.
    The damage is severe.
  • 후회가 막심하다.
    Regretful.
  • 혼자 생계를 책임지느라 고생이 막심했다.
    Suffering from making a living alone.
  • 유조선의 기름이 바다에 유출되자 어부들은 손해가 막심하다고 주장했다.
    When oil from the tanker spilled into the sea, fishermen claimed the damage was severe.
  • 산사태 현장의 구조 작업은 잘 진행되고 있나요?
    How are the rescue operations at the landslide site going?
    구조 작업은 계속되고 있지만 워낙 피해가 막심해서 작업 속도가 더디다고 해요.
    Rescue work continues, but the damage is so severe that it's slow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 막심하다 (막씸하다) 막심한 (막씸한) 막심하여 (막씸하여) 막심해 (막씸해) 막심하니 (막씸하니) 막심합니다 (막씸함니다)

🗣️ 막심하다 (莫甚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48)