🌟 만병 (萬病)

  Danh từ  

1. 모든 병.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만병의 근원.
    The source of all diseases.
  • Google translate 만병의 원인.
    Causes of all diseases.
  • Google translate 만병을 고치다.
    Fix a full bottle.
  • Google translate 만병을 다스리다.
    Govern the full bottle.
  • Google translate 영수는 녹차가 만병을 고친다고 생각해 그것을 물처럼 마신다.
    Young-soo thinks green tea fixes a full bottle and drinks it like water.
  • Google translate 그녀는 운동을 통해서 현대인이 걸리는 만병의 근원인 스트레스를 해소한다.
    She relieves the stress that is the source of all the modern illnesses through exercise.
  • Google translate 요즘 일 때문에 스트레스가 너무 심해.
    I'm so stressed out about work these days.
    Google translate 만병을 다스리는 건 결국 마음가짐인 것 같아. 마음을 편히 먹어 봐.
    I think it's a mindset to control all the soldiers. try to relax.

만병: every disease,まんびょう【万病】,toutes les maladies,cualquier enfermedad,كلّ الأمراض,бүх төрлийн өвчин,mọi bệnh tật, mọi bệnh tật, bách bệnh,โรคภัยทั้งหลาย, โรคภัยไข้เจ็บทั้งหลาย,segala macam penyakit,всевозможные болезни,百病,各种病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만병 (만ː병)
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Việc nhà (48)