🌟 득표하다 (得票 하다)

Động từ  

1. 투표에서 찬성표를 얻다.

1. ĐƯỢC BỎ PHIẾU: Nhận được phiếu ủng hộ trong cuộc bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 득표하여 당선되다.
    Be elected by the vote.
  • Google translate 과반수 이상을 득표하다.
    Win a majority.
  • Google translate 압도적으로 득표하다.
    Overwhelmingly vote.
  • Google translate 민준이는 학급 회장 선거에서 오십 퍼센트 이상을 득표하여 학급 회장이 되었다.
    Min-jun won more than 50 percent of the class president election to become class president.
  • Google translate 이번 대통령은 국민들의 큰 지지를 받아 압도적으로 득표하며 대통령으로 당선되었다.
    This president was elected president, overwhelmingly supported by the people.
  • Google translate 지수야. 반장 선거에 나간 건 어떻게 됐어?
    It's ji-soo. how did it go with the class president election?
    Google translate
    Minjun got the most votes, so Minjun became the class president. I became vice president after that.

득표하다: win a vote,とくひょうする【得票する】,obtenir des voix, recueillir des voix,ganar votos,يسجّل أصوات,санал авах,được bỏ phiếu,ได้รับเสียงลงคะแนน, ได้รับเสียงโหวด,meraih/memperoleh/mendapatkan suara,,得票,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 득표하다 (득표하다)
📚 Từ phái sinh: 득표(得票): 투표에서 찬성표를 얻음. 또는 얻은 찬성표.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cuối tuần và kì nghỉ (47)