🌟 들어차다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들어차다 (
드러차다
) • 들어차 (드러차
) • 들어차니 (드러차니
)
🗣️ 들어차다 @ Giải nghĩa
- 올차다 : 곡식의 알이 일찍 들어차다.
- 만장하다 (滿場하다) : 모임이나 행사가 열리는 곳에 사람들이 가득 들어차다.
🗣️ 들어차다 @ Ví dụ cụ thể
- 빈틈없게 들어차다. [빈틈없다]
- 데모대가 들어차다. [데모대 (demo隊)]
- 복닥복닥 들어차다. [복닥복닥]
- 빼곡하게 들어차다. [빼곡하다]
- 빽빽하게 들어차다. [빽빽하다]
- 인산인해로 들어차다. [인산인해 (人山人海)]
- 관객이 들어차다. [관객 (觀客)]
- 수목이 들어차다. [수목 (樹木)]
- 빽빽이 들어차다. [빽빽이]
- 잡동사니로 들어차다. [잡동사니 (雜동사니)]
- 객석에 들어차다. [객석 (客席)]
🌷 ㄷㅇㅊㄷ: Initial sound 들어차다
-
ㄷㅇㅊㄷ (
들어차다
)
: 안이나 속에 가득 차다.
☆
Động từ
🌏 ĐẦY, ĐÔNG NGHẸT: Đầy ắp bên trong hay ở trong. -
ㄷㅇㅊㄷ (
들이치다
)
: 세게 공격하며 갑자기 쳐들어가다.
Động từ
🌏 ĐÁNH VÀO: Đột nhiên xâm nhập và tấn công mạnh mẽ. -
ㄷㅇㅊㄷ (
달이 차다
)
: 임산부가 아기를 낳을 달이 되다.
🌏 TỚI THÁNG, ĐỦ THÁNG: Đến tháng sản phụ sinh em bé. -
ㄷㅇㅊㄷ (
들이치다
)
: 비, 눈, 햇빛 등이 안쪽으로 세게 들어오다.
Động từ
🌏 TẠT VÀO, DỘI VÀO, CHIẾU VÀO: Mưa, tuyết hay ánh sáng dội mạnh vào bên trong. -
ㄷㅇㅊㄷ (
등을 치다
)
: 나쁜 방법으로 남의 것을 빼앗다.
🌏 BÓP HẦU BÓP CỔ: Đoạt lấy cái của người khác bằng cách xấu xa.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159)