🌟 말대꾸하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말대꾸하다 (
말ː대꾸하다
)
📚 Từ phái sinh: • 말대꾸: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말함. …
🗣️ 말대꾸하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㄷㄲㅎㄷ: Initial sound 말대꾸하다
-
ㅁㄷㄲㅎㄷ (
말대꾸하다
)
: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말하다.
Động từ
🌏 CÃI LẠI, PHẢN BÁC: Nghe và không tiếp nhận y nguyên lời của đối phương mà nói ngay ý kiến hay suy nghĩ của bản thân. Hoặc lời nói đó.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81)