Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 말대꾸하다 (말ː대꾸하다) 📚 Từ phái sinh: • 말대꾸: 상대방의 말을 듣고 그대로 받아들이지 않고 바로 자신의 의견이나 생각을 말함. …
말ː대꾸하다
Start 말 말 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 꾸 꾸 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)