🌟 등판 (登板)

Danh từ  

1. 야구에서, 투수가 공을 던지려고 투수 자리에 서는 일.

1. (SỰ) VÀO VỊ TRÍ NÉM: Việc cầu thủ ném bóng đứng vào vị trí ném để ném bóng trong môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구원 등판.
    Salvation.
  • Google translate 선발 등판.
    Starting pitcher.
  • Google translate 결승전 등판.
    Final appearance.
  • Google translate 투수의 등판.
    The pitcher's pitch.
  • Google translate 등판을 하다.
    Make one's mark.
  • Google translate 그 투수는 이번 시즌에 처음으로 등판을 하게 되었다.
    The pitcher made his first appearance this season.
  • Google translate 김 감독은 다음 경기의 선발 등판 선수의 명단을 공개하였다.
    Coach kim made public the list of starting players for the next game.
  • Google translate 박 선수께서는 이번에 첫 등판을 하시는데요, 한 말씀 부탁드립니다.
    Park is making his first appearance. please say a word.
    Google translate 최선을 다해 힘껏 던지겠습니다.
    I'll do my best.
Từ tham khảo 강판(降板): 야구에서 투수가 상대편에게 점수를 많이 허용하거나 공을 잘 던지지 못해 경…

등판: going up to the mound,とうばん【登板】,(n.) (fait de prendre place) au monticule, sur le monticule, au monticule,subida al montículo,الصعود إلى التلّة,шидэгч дэвсэгтээ гарч зогсох,(sự) vào vị trí ném,การยืนประจำเบสแรกของพิชเชอร์,turun ke lapangan,,出场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등판 (등판)
📚 Từ phái sinh: 등판하다(登板하다): 야구에서, 투수가 경기를 하려고 투수 자리에 서다.

🗣️ 등판 (登板) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Luật (42)