🌟 뚱뚱이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뚱뚱이 (
뚱뚱이
)
🌷 ㄸㄸㅇ: Initial sound 뚱뚱이
-
ㄸㄸㅇ (
땅딸이
)
: (놀리는 말로) 키가 작고 체구가 옆으로 퍼진 사람.
Danh từ
🌏 KẺ BÈ BÈ CHẮC NỊCH, KẺ THẤP BÈ: (Cách nói trêu chọc) Người có chiều cao thấp và cơ thể bè ra hai bên. -
ㄸㄸㅇ (
뚱뚱이
)
: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MẬP Ú, THÙNG PHI DI ĐỘNG: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân. -
ㄸㄸㅇ (
떳떳이
)
: 조금도 거리낄 것이 없이 당당하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẲNG KHÁI, MỘT CÁCH ĐƯỜNG HOÀNG: Một cách đường đường không một chút ngần ngại. -
ㄸㄸㅇ (
뜨뜻이
)
: 뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng. -
ㄸㄸㅇ (
따뜻이
)
: 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Với nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái. -
ㄸㄸㅇ (
때때옷
)
: 알록달록하고 예쁘게 만든 어린아이의 옷.
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO SẶC SỠ CỦA TRẺ EM: Quần áo trẻ em may một cách sặc sỡ và đẹp đẽ. -
ㄸㄸㅇ (
땡땡이
)
: 해야 할 일을 하지 않고 꾀를 부려서 게으름을 피우는 것.
Danh từ
🌏 SỰ LÔNG BÔNG, LÊU LỔNG, CÚP CUA, CÚP HỌC, TRỐN HỌC: Việc không chịu làm việc đáng phải làm và giở mánh khóe để lười biếng.
• Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78)