🌟 뚱뚱이

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.

1. NGƯỜI MẬP Ú, THÙNG PHI DI ĐỘNG: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚱뚱이 시절.
    Fat days.
  • Google translate 뚱뚱이 아줌마.
    Fat lady.
  • Google translate 뚱뚱이 체형.
    Fat body type.
  • Google translate 뚱뚱이라고 놀리다.
    Tease for being fat.
  • Google translate 뚱뚱이로 부르다.
    Call fat.
  • Google translate 유민은 살이 갑자기 쪄서 뚱뚱이처럼 변해 버렸다.
    Yu-min suddenly gained weight and became fat.
  • Google translate 요즘 초등학교에는 서구식 식습관 때문에 뚱뚱이 학생이 많아졌다.
    Nowadays, there are more fat students in elementary school because of western eating habits.
  • Google translate 요즘 내가 살이 많이 불어서 뚱뚱이가 된 것 같아.
    I think i've gained a lot of weight lately, and i've become fat.
    Google translate 아니야. 내 눈에는 네가 무척 날씬한데?
    No. in my eyes, you're very slim.
Từ đồng nghĩa 뚱뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ đồng nghĩa 뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 갈비씨(갈비氏): (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.
Từ tham khảo 홀쭉이: 몸이 가냘프거나 볼에 살이 없이 마른 사람.

뚱뚱이: fatso,でぶ,personne grosse, personne obèse,gordo, obeso, regordete, rechoncho,شخص سمين,бүдүүн,người mập ú, thùng phi di động,คนอ้วน, คนเจ้าเนื้อ,orang gemuk, orang gendut,толстяк,胖子,肥猪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚱뚱이 (뚱뚱이)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78)