🌟 뚱뚱이

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.

1. NGƯỜI MẬP Ú, THÙNG PHI DI ĐỘNG: (cách nói trêu chọc) Người béo do tăng cân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚱뚱이 시절.
    Fat days.
  • 뚱뚱이 아줌마.
    Fat lady.
  • 뚱뚱이 체형.
    Fat body type.
  • 뚱뚱이라고 놀리다.
    Tease for being fat.
  • 뚱뚱이로 부르다.
    Call fat.
  • 유민은 살이 갑자기 쪄서 뚱뚱이처럼 변해 버렸다.
    Yu-min suddenly gained weight and became fat.
  • 요즘 초등학교에는 서구식 식습관 때문에 뚱뚱이 학생이 많아졌다.
    Nowadays, there are more fat students in elementary school because of western eating habits.
  • 요즘 내가 살이 많이 불어서 뚱뚱이가 된 것 같아.
    I think i've gained a lot of weight lately, and i've become fat.
    아니야. 내 눈에는 네가 무척 날씬한데?
    No. in my eyes, you're very slim.
Từ đồng nghĩa 뚱뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ đồng nghĩa 뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 갈비씨(갈비氏): (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.
Từ tham khảo 홀쭉이: 몸이 가냘프거나 볼에 살이 없이 마른 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚱뚱이 (뚱뚱이)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67)