🌟 떡시루

Danh từ  

1. 떡을 찌는 데 쓰는, 바닥에 작은 구멍이 여러 개 뚫려 있는 둥근 질그릇.

1. TTEOKSIRU; BÁT ĐỒ BÁNH: Bát sành hình tròn có đục một số lỗ nhỏ ở dưới đáy dùng để đồ bánh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떡시루를 이다.
    Make rice cake syrup.
  • Google translate 떡시루에 떡을 찌다.
    Steam the rice cake in a rice cake-siru.
  • Google translate 나는 떡시루를 이고 들어오는 엄마를 보고 떡을 먹을 생각에 군침이 돌았다.
    My mouth was watering at the thought of eating the rice cake when i saw my mother coming in with a tteok-siru.
  • Google translate 물을 넣은 솥에 시루를 올려놓고 불을 때면 뜨거운 수증기가 떡시루의 구멍 속으로 들어가 시루 안의 떡을 익힌다.
    Place the siru in a pot with water and when the fire is on, hot water vapor enters the hole of the rice cake-siru and cooks the rice cake in it.

떡시루: tteoksiru,こしき【甑】,tteoksiru, bain-marie en terre cuite,tteoksiru, vaporera,طوك شيرو,догны жигнүүр,Tteoksiru; bát đồ bánh,ต็อกซีรู,keramik kue,ттоксиру,蒸笼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떡시루 (떡씨루)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Chính trị (149) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151)