🌟 떡시루
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떡시루 (
떡씨루
)
🌷 ㄸㅅㄹ: Initial sound 떡시루
-
ㄸㅅㄹ (
딴사람
)
: 모습이나 행동 등이 알아보지 못할 만큼 이전과 달라진 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI KHÁC, NGƯỜI KHÁC LẠ, NGƯỜI THAY ĐỔI: Người mà hình dáng hay hành động trở nên khác với trước đây đến mức không thể nhận ra. -
ㄸㅅㄹ (
딴소리
)
: 주어진 상황과 아무런 관련이 없는 말.
Danh từ
🌏 LỜI VU VƠ, LỜI KHÔNG ĂN NHẬP: Lời không liên quan gì đến tình huống được đưa ra. -
ㄸㅅㄹ (
딴살림
)
: 본래 살던 집에서 독립하여 따로 사는 살림.
Danh từ
🌏 CUỘC SỐNG KHÁC, CUỘC SỐNG RIÊNG BIỆT: Cuộc sống sống tách biệt và độc lập khỏi căn nhà đã từng sống. -
ㄸㅅㄹ (
떡시루
)
: 떡을 찌는 데 쓰는, 바닥에 작은 구멍이 여러 개 뚫려 있는 둥근 질그릇.
Danh từ
🌏 TTEOKSIRU; BÁT ĐỒ BÁNH: Bát sành hình tròn có đục một số lỗ nhỏ ở dưới đáy dùng để đồ bánh.
• Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151)