🌟 모자간 (母子間)

Danh từ  

1. 어머니와 아들 사이.

1. QUAN HỆ MẸ CON: Mối quan hệ giữa mẹ và con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모자간 불화.
    Hatred feud.
  • Google translate 모자간 사랑.
    Hatter love.
  • Google translate 모자간 상봉.
    Hats and hats reunion.
  • Google translate 모자간 싸움.
    A battle between hats.
  • Google translate 모자간 이별.
    A hat-to-be farewell.
  • Google translate 모자간의 정.
    The affection between the hats.
  • Google translate 두 사람은 모자간이라고 하기에는 어머니가 너무 젊어 보여 마치 남매 같았다.
    Their mother looked too young to be called a hat and hat, as if they were brothers and sisters.
  • Google translate 유민은 아들이 외국으로 유학을 가는 바람에 모자간에 잠시 이별을 해야 했다.
    Yu-min had to part with her hat for a while because her son went abroad to study.
  • Google translate 지수는 아들 이야기만 하면 행복해해.
    Jisoo is happy whenever she talks about her son.
    Google translate 응. 모자간 사랑이 돈독한 것 같아.
    Yeah. i think the love between hats is close.

모자간: relationship of mother and son,ぼしのかんけい【母子の関係】,(entre) mère et fils,relación madre-hijo,علاقة الأم بابنها,эх, хүүгийн хооронд,quan hệ mẹ con,ระหว่างแม่กับลูกชาย, ระหว่างมารดากับบุตรชาย,hubungan ibu dan anak lelaki,,母子间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모자간 (모ː자간)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47)