🌟 모자간 (母子間)

Danh từ  

1. 어머니와 아들 사이.

1. QUAN HỆ MẸ CON: Mối quan hệ giữa mẹ và con trai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 모자간 불화.
    Hatred feud.
  • 모자간 사랑.
    Hatter love.
  • 모자간 상봉.
    Hats and hats reunion.
  • 모자간 싸움.
    A battle between hats.
  • 모자간 이별.
    A hat-to-be farewell.
  • 모자간의 정.
    The affection between the hats.
  • 두 사람은 모자간이라고 하기에는 어머니가 너무 젊어 보여 마치 남매 같았다.
    Their mother looked too young to be called a hat and hat, as if they were brothers and sisters.
  • 유민은 아들이 외국으로 유학을 가는 바람에 모자간에 잠시 이별을 해야 했다.
    Yu-min had to part with her hat for a while because her son went abroad to study.
  • 지수는 아들 이야기만 하면 행복해해.
    Jisoo is happy whenever she talks about her son.
    응. 모자간 사랑이 돈독한 것 같아.
    Yeah. i think the love between hats is close.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모자간 (모ː자간)

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Luật (42) Giáo dục (151)