🌟 발기 (發起)

Danh từ  

1. 단체가 어떤 목적과 뜻을 가지고 앞장서서 새로운 일을 꾸며 일으킴.

1. SỰ MỞ MÀN, SỰ PHÁT ĐỘNG: Việc một tổ chức mang ý nghĩa và mục đích nào đó đi đầu (dẫn đầu) trong việc xây dựng và làm điều mới mẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 발기 대회.
    Erection contest.
  • Google translate 발기 선언문.
    Erection declaration.
  • Google translate 발기 취지문.
    An erection statement.
  • Google translate 발기가 되다.
    Get an erection.
  • Google translate 발기를 하다.
    Erection.
  • Google translate 우리 단체의 발기 대회에 여러 정치 조직이 참가하였다.
    Several political organizations participated in our organization's erection contest.
  • Google translate 정치인들은 이날 대회에서 발기 선언문을 작성하고 본격적인 창당 준비에 들어갔다.
    Politicians wrote an erection declaration at the convention and began full-fledged preparations for its founding.
  • Google translate 상인들이 이 지역의 경제를 살리기 위해 함께 노력하기로 했다면서요?
    I hear merchants have decided to work together to revive the economy in this region.
    Google translate 네. 협회의 발기를 준비 중이라고 들었어요.
    Yeah. i heard that the association is preparing for an erection.

발기: initiation,ほっき【発起】,fondation, lancement,realización, comienzo, ejecución, apertura,تأسيس، رفع,санаачлага, санал гаргах,sự mở màn, sự phát động,การก่อตั้ง, การจัดตั้ง,proyek, proposal, rancangan, gagasan, promosi,инициатива; предложение; предприимчивость,发起,倡议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발기 (발기)
📚 Từ phái sinh: 발기되다(發起되다): 어떤 일이 어떤 목적과 뜻으로 앞장서서 꾸며져 새롭게 일으켜지다. 발기하다(發起하다): 단체가 어떤 목적과 뜻을 가지고 앞장서서 새로운 일을 꾸며 일으키다.

🗣️ 발기 (發起) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17)