🌟 밉살맞다

Tính từ  

1. (속된 말로) 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.

1. ĐÁNG GHÉT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밉살맞은 버릇.
    A repulsive habit.
  • Google translate 밉살맞은 성격.
    A detestable character.
  • Google translate 밉살맞은 행동.
    A detestable act.
  • Google translate 밉살맞게 굴다.
    Disgusting.
  • Google translate 말투가 밉살맞다.
    The way he talks is hateful.
  • Google translate 태도가 밉살맞다.
    Attitudes are detestable.
  • Google translate 어른들이 먼저 숟가락을 들기도 전에 밥을 먹는 유민이의 행동이 밉살맞아 보였다.
    Yu min's behavior of eating before the elders first lifted their spoons seemed disgusted.
  • Google translate 과자를 숨겨 놓고 혼자 먹는 민준이의 밉살맞은 행동을 보고 아무도 짝을 하려 하지 않았다.
    No one tried to mate after seeing min-jun's detestable behavior of hiding snacks and eating alone.
  • Google translate 지수는 공부 잘한다고 잘난 척하는 게 밉살맞아.
    Jisoo is disgusted by being so smart at her studies.
    Google translate 그래도 친구들 공부 많이 도와주는 착한 면도 있어.
    Still, there's a good side to helping your friends study a lot.
Từ tham khảo 밉살스럽다: 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.

밉살맞다: hateful; detestable,にくたらしい【憎たらしい】。にくにくしい【憎憎しい】。いやみたらしい【嫌みたらしい】,détestable, déplaisant,odioso, aborrecedor, detestable,منبوذ,зэвүү хүрэх, дургүй хүрэх, жигших,đáng ghét,น่าหมั่นไส้, น่าชัง, น่าเกลียด, น่ารังเกียจ,menjijikkan, menyebalkan, membuat benci,отталкивающий; омерзительный,惹人讨厌,让人生厌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 밉살맞다 (밉쌀맏따) 밉살맞은 (밉쌀마즌) 밉살맞아 (밉쌀마자) 밉살맞으니 (밉쌀마즈니) 밉살맞습니다 (밉쌀맏씀니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Mua sắm (99) Lịch sử (92)