🌟 밉살맞다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 밉살맞다 (
밉쌀맏따
) • 밉살맞은 (밉쌀마즌
) • 밉살맞아 (밉쌀마자
) • 밉살맞으니 (밉쌀마즈니
) • 밉살맞습니다 (밉쌀맏씀니다
)
🌷 ㅁㅅㅁㄷ: Initial sound 밉살맞다
-
ㅁㅅㅁㄷ (
밉살맞다
)
: (속된 말로) 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105)