🌟 발병률 (發病率)

Danh từ  

1. 어떠한 병에 걸릴 확률이나 병에 걸린 사람의 비율.

1. TỈ LỆ PHÁT BỆNH: Tỉ lệ của người mắc bệnh hay khả năng mắc một bệnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 높은 발병률.
    A high incidence.
  • Google translate 발병률이 낮다.
    Low incidence.
  • Google translate 발병률이 낮아지다.
    Low incidence.
  • Google translate 발병률이 높다.
    The incidence is high.
  • Google translate 발병률이 높아지다.
    The incidence rises.
  • Google translate 발병률이 떨어지다.
    The incidence falls.
  • Google translate 발병률이 증가하다.
    The incidence increases.
  • Google translate 발병률이 치솟다.
    The incidence is soaring.
  • Google translate 날씨가 추워지면서 어린이 감기 발병률이 점점 증가하고 있는 상황이다.
    As the weather gets colder, the incidence of children's colds is increasing.
  • Google translate 비슷한 독감에 한 번 걸린 사람은 이후의 독감 발병률이 두 배 이상 낮아진다.
    A person with a similar flu more than doubles the incidence of subsequent flu.
  • Google translate 간염은 업무로 술을 많이 마시는 삼십대, 사십대 남성의 발병률이 가장 높다.
    Hepatitis has the highest incidence of men in their 30s and 40s who drink heavily on their work.
  • Google translate 요즘 위암 발병률이 점점 높아지고 있대요.
    They say the incidence of stomach cancer is increasing these days.
    Google translate 많은 사람들이 불규칙한 식습관을 가지고 있는 데 원인이 있는 것 같아요.
    Many people seem to have irregular eating habits.

발병률: incidence rate,はつびょうりつ【発病率】,taux d’apparition d’une maladie, taux de morbidité,incidencia de una enfermedad,معدّل الحالات، معدّل الهجمات,өвчин тусах магадлал,tỉ lệ phát bệnh,อัตราการเกิดโรค, สัดส่วนของผู้ป่วย,,уровень заболеваемости,发病率,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 발병률 (발병뉼)

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8)