🌟 문제지 (問題紙)

Danh từ  

1. 문제가 적힌 종이.

1. GIẤY ĐỀ THI, ĐỀ THI: Tờ giấy có ghi đề thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제지가 배부되다.
    Questionnaires are distributed.
  • Google translate 문제지를 나누어 주다.
    Hand out the questionnaires.
  • Google translate 문제지를 받다.
    Receive questionnaires.
  • Google translate 문제지를 인쇄하다.
    Print a question sheet.
  • Google translate 문제지를 풀다.
    Solve a questionnaire.
  • Google translate 시험이 시작되자 학생들은 문제지를 풀기 시작했다.
    When the test began, the students began to solve the questionnaires.
  • Google translate 수능 전날, 각 고사장에는 수능 시험 문제지가 철통 보안 속에 도착했다.
    On the eve of the college scholastic ability test, questions for the college scholastic ability test arrived at each test site under strict security.
  • Google translate 답은 문제지에 적으면 되나요?
    Should i write down the answer in the questionnaire?
    Google translate 답안지를 따로 줄 테니까 답은 답안지에 적어서 제출하세요.
    I'll give you a separate answer sheet, so please write the answer down and submit it.

문제지: exam paper,,feuille d'examen, copie d'examen, questionnaire,examen, cuestionario de preguntas, hoja de ejercicios,ورقة الامتحان,шалгалтын хуудас,giấy đề thi, đề thi,ข้อสอบ, กระดาษข้อสอบ,kertas soal,экзаменационный билет,试卷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문제지 (문ː제지)


🗣️ 문제지 (問題紙) @ Giải nghĩa

🗣️ 문제지 (問題紙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47)