🌟 문제지 (問題紙)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문제지 (
문ː제지
)
🗣️ 문제지 (問題紙) @ Giải nghĩa
- 학습지 (學習紙) : 학생이 일정한 양을 학습할 수 있도록 정기적으로 집으로 배달되는 문제지.
🗣️ 문제지 (問題紙) @ Ví dụ cụ thể
- 없으니 더 문제지. [내닫다]
- 그렇지만 안 할 수도 없는 필요악이란 게 문제지. [필요악 (必要惡)]
- 대학 수학 능력 시험 문제지. [대학 수학 능력 시험 (大學修學能力試驗)]
- 이번 시합에서 또 졌어. 도대체 뭐가 문제지? [자성하다 (自省하다)]
🌷 ㅁㅈㅈ: Initial sound 문제지
-
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH VẬT CHẤT, CÓ TÍNH VẬT CHẤT: Liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
목적지
)
: 가려고 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến. -
ㅁㅈㅈ (
물질적
)
: 물질에 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH VẬT CHẤT: Cái liên quan đến vật chất. -
ㅁㅈㅈ (
문제점
)
: 문제가 되는 부분이나 요소.
☆☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ: Yếu tố hay phần trở thành vấn đề. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG TOAN TÍNH, KHÔNG DỰ TRÙ, KHÔNG CÂN NHẮC: Không suy nghĩ hoặc định trước đối với việc tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
말재주
)
: 말을 잘하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 TÀI ĂN NÓI: Tài nói năng giỏi giang. -
ㅁㅈㅈ (
무작정
)
: 앞으로의 일에 대해 미리 생각하거나 정한 것이 없음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG TÍNH TOÁN TRƯỚC, SỰ KHÔNG CÓ KẾ HOẠCH: Việc không định trước hoặc nghĩ trước việc sẽ xảy ra trong tương lai. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH DÂN CHỦ: Sự có quyền lợi bình đẳng và tự do cho mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể. -
ㅁㅈㅈ (
민주적
)
: 집단이나 단체에 속한 모든 사람이 평등한 권리와 자유를 지니는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH DÂN CHỦ: Mọi người thuộc tập thể hay đoàn thể có tự do và quyền lợi bình đẳng.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47)