🌟 메뉴 (menu)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Gọi món
🗣️ 메뉴 (menu) @ Ví dụ cụ thể
- 메뉴 통일. [통일 (統一)]
- 이색 메뉴. [이색 (異色)]
- 카페테리아 메뉴. [카페테리아 (cafeteria)]
- 새 메뉴. [새]
- 머스터드 소스를 곁들인 샐러드가 우리 식당의 인기 메뉴 중 하나이다. [머스터드 (mustard)]
- 특선 메뉴. [특선 (特選)]
- 추천 메뉴. [추천 (推薦)]
- 뭘 시켜야 할지 모르겠는데 추천 메뉴가 있나요? [추천 (推薦)]
- 도시락 메뉴. [도시락]
- 외식 메뉴. [외식 (外食)]
- 오늘의 메뉴. [오늘]
- 연령대가 낮은 사람부터 높은 사람의 취향까지 모두 고려한 메뉴 때문 아닐까? [연령대 (年齡帶)]
- 어제저녁의 메뉴. [어제저녁]
- 간판 메뉴. [간판 (看板)]
- 삼계탕이 간판 메뉴이니 꼭 드셔 보세요. [간판 (看板)]
- 정식 메뉴. [정식 (定食)]
- 반찬 가짓수가 많은 정식은 이 음식점의 인기 메뉴이다. [정식 (定食)]
- 구내식당 메뉴. [구내식당 (構內食堂)]
- 오늘 구내식당 메뉴는 카레라이스래요. [구내식당 (構內食堂)]
- 지난 주에도 나왔던 메뉴군요. 그럼 오늘은 밖에 나가서 먹을까요? [구내식당 (構內食堂)]
- 석식 메뉴. [석식 (夕食)]
- 기내식 메뉴. [기내식 (機內食)]
- 저녁 메뉴. [저녁]
- 일품요리 메뉴. [일품요리 (一品料理)]
- 메뉴를 보시고 코스별로 원하시는 일품요리를 하나씩 고르시면 됩니다. [일품요리 (一品料理)]
- 별식 메뉴. [별식 (別式)]
- 점심 메뉴 고르는 데에도 부장님의 눈치가 보여서 죽겠어요. [권위적 (權威的)]
🌷 ㅁㄴ: Initial sound 메뉴
-
ㅁㄴ (
메뉴
)
: 음식점에서 파는 음식의 종류와 가격을 적은 판.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỰC ĐƠN: Bảng ghi các loại thức ăn và giá bán trong quán ăn. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 해마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI NĂM: Mỗi năm. -
ㅁㄴ (
매년
)
: 한 해 한 해.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG NĂM: Từng năm từng năm. -
ㅁㄴ (
미니
)
: 규격이나 규모, 모양이 작음.
☆☆
Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ. -
ㅁㄴ (
마냥
)
: 언제까지나 계속하여.
☆☆
Phó từ
🌏 LIÊN TỤC, CỨ THẾ: Liên tiếp tới khi nào đó. -
ㅁㄴ (
만남
)
: 만나는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GẶP GỠ, CUỘC GẶP GỠ: Việc gặp gỡ. -
ㅁㄴ (
무늬
)
: 물건의 겉면에 나타난 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 HOA VĂN: Hình thể hiện trên bề mặt của đồ vật. -
ㅁㄴ (
마늘
)
: 통통한 작은 덩이 여러 쪽이 둥근 모양을 이루고 있고, 독특한 냄새가 있어 양념과 반찬에 널리 쓰이는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 TỎI: Loại củ có nhiều tép tròn nhỏ tạo thành dạng tròn, có mùi vị độc đáo, thường được dùng làm gia vị hay món ăn. -
ㅁㄴ (
막내
)
: 형제, 자매들 중에서 맨 나중에 태어나 나이가 가장 어린 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 CON ÚT, ÚT: Người được sinh ra sau cùng và ít tuổi nhất trong số các anh chị em. -
ㅁㄴ (
묵념
)
: 말없이 마음속으로 빎.
☆
Danh từ
🌏 MẶC NIỆM: Sự khấn nguyện thầm trong lòng. -
ㅁㄴ (
미남
)
: 얼굴이 잘생긴 남자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NAM: Nam giới có khuôn mặt đẹp. -
ㅁㄴ (
미녀
)
: 얼굴이 아름다운 여자.
☆
Danh từ
🌏 MỸ NỮ: Người con gái có khuôn mặt đẹp.
• Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59)