🌟 방황하다 (彷徨 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방황하다 (
방황하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방황(彷徨): 이리저리 헤매며 돌아다님., 목표나 방향을 정하지 못하여 어찌할 바를 모르…
🗣️ 방황하다 (彷徨 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 하염없이 방황하다. [하염없이]
- 불안스레 방황하다. [불안스레 (不安스레)]
- 이리저리 방황하다. [이리저리]
- 주색으로 방황하다. [주색 (酒色)]
- 나는 신앙심과 세속적인 욕망 사이에서 방황하다 결국 수도원의 문을 두드렸다. [수도원 (修道院)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 방황하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)