🌟 방황하다 (彷徨 하다)

Động từ  

1. 이리저리 헤매며 돌아다니다.

1. LANG THANG, LANG BẠT: Rong ruổi, đi lòng vòng chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 거리를 방황하다.
    Wander the streets.
  • Google translate 도시를 방황하다.
    Wandering the city.
  • Google translate 우리는 숲 속에서 길을 잃고 오랫동안 방황하고 있었다.
    We were lost in the woods and wandered for a long time.
  • Google translate 일부 청소년들이 밤거리를 방황하고 있어 사회적으로 문제가 되었다.
    Some teenagers wander the streets at night, which has become a social problem.

방황하다: wander about; lose one's way; stray about,まよう【迷う】。さまよう【彷徨う】。さすらう【流離う】,errer, vagabonder, traîner, rôder, flâner, vaguer,vagabundear, errar, callejear,يهيم على وجهه,тэнүүчлэх, хэсүүчлэх,lang thang, lang bạt,เตร็ดเตร่, ตะลอนไป, ร่อนเร่ไป, พเนจรไป, วนไปวนมา,hilang arah, kesasar, tersesat,блуждать; бродить,流浪,漂泊,

2. 목표나 방향을 정하지 못하여 어찌할 바를 모르고 헤매다.

2. MÔNG LUNG: Không xác định được mục tiêu hay phương hướng nên loay hoay không biết làm thế nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방황하는 마음.
    A wandering mind.
  • Google translate 그는 사고로 부인을 잃고 오랫동안 방황했다.
    He lost his wife in an accident and wandered for a long time.
  • Google translate 내 동생은 한동안 방황했지만 이제는 마음을 잡고 열심히 산다.
    My brother's been wandering for a while, but now he lives hard with his heart.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방황하다 (방황하다)
📚 Từ phái sinh: 방황(彷徨): 이리저리 헤매며 돌아다님., 목표나 방향을 정하지 못하여 어찌할 바를 모르…

🗣️ 방황하다 (彷徨 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)