🌟 변색 (變色)

Danh từ  

1. 물건의 빛깔이 변하여 달라짐. 또는 빛깔을 바꿈.

1. SỰ BIẾN ĐỔI MÀU SẮC, SỰ ĐỔI MÀU: Việc sắc màu của đồ vật biến đổi khác đi. Hoặc sự thay đổi màu sắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 치아 변색.
    Dental discoloration.
  • Google translate 변색 방지.
    Anti discoloration.
  • Google translate 변색이 되다.
    Discolorize.
  • Google translate 변색이 심하다.
    The discoloration is severe.
  • Google translate 변색이 일어나다.
    Discoloration occurs.
  • Google translate 변색을 방지하다.
    Prevent discoloration.
  • Google translate 이 가구는 오랜 시간 햇빛을 쬐서 변색이 일어났다.
    This furniture has been discolored for a long time in the sun.
  • Google translate 껍질을 깎아 놓은 지 오래된 사과는 갈색으로 변색이 되어 버렸다.
    The old peeled apples were discolored to brown.
  • Google translate 고기의 붉은 색이 변하지 않도록 하려면 어떻게 해야 하나요?
    How do i keep the meat red?
    Google translate 비닐로 포장하여 냉동 보관하면 변색을 막을 수 있습니다.
    Pack it in plastic and store it in freezer to prevent discoloration.

변색: discoloration,へんしょく【変色】。いろがわり【色変わり】,changement de couleur, décoloration,decoloración,تغيّر اللون، تغيير اللون,гандал, хувиралт,sự biến đổi màu sắc, sự đổi màu,การเปลี่ยนสี, การทำให้สีเปลี่ยน,perubahan warna, perubahan cahaya,изменение цвета,变色,

2. 놀라거나 화가 나서 얼굴색이 달라짐.

2. SỰ BIẾN SẮC: Việc sắc mặt khác đi vì ngạc nhiên hay giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변색이 된 얼굴.
    A discolored face.
  • Google translate 변색을 하다.
    Discolorize.
  • Google translate 내 농담에 지수는 변색을 하며 화를 냈다.
    To my joke, jisoo was angry with discoloration.
  • Google translate 아저씨는 무섭게 변색을 하고 사람들을 노려보았다.
    Uncle discolored horribly and glared at people.

3. 동물이 주위의 색에 따라 몸의 색을 바꿈.

3. SỰ ĐỔI MÀU: Việc động vật thay đổi màu cơ thể theo màu xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변색을 하다.
    Discolorize.
  • Google translate 사람을 비롯한 포유류는 변색을 하지 못한다.
    Humans and other mammals cannot discolor.
  • Google translate 카멜레온은 수시로 변색을 하며 자신을 보호한다.
    Chameleons protect themselves by discoloring frequently.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변색 (변ː색) 변색이 (변ː새기) 변색도 (변ː색또) 변색만 (변ː생만)
📚 Từ phái sinh: 변색되다(變色되다): 물건의 빛깔이 변하여 달라지게 되다., 놀라거나 화가 나서 얼굴색이… 변색하다(變色하다): 물건의 빛깔이 변하여 달라지다. 또는 빛깔이 바뀌다., 놀라거나 화…

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273)