🌟 변주곡 (變奏曲)

Danh từ  

1. 음악에서, 하나의 주제를 바탕으로 하여 가락, 리듬, 화성 등을 여러 가지로 다르게 바꾸어 만드는 곡.

1. KHÚC BIẾN TẤU: Bản nhạc được tạo ra bằng cách đổi khác đi giai điệu, nhịp điệu, sự hòa âm thành nhiều loại dựa trên nền tảng một chủ đề trong âm nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 변주곡을 만들다.
    Make a variation.
  • Google translate 변주곡을 연습하다.
    Practice variations.
  • Google translate 변주곡을 연주하다.
    Play a variation.
  • Google translate 작곡가는 교향곡을 편곡하여 피아노 변주곡으로 만들었다.
    The composer arranged symphonies into piano variations.
  • Google translate 베토벤은 왈츠 곡을 서른세 개의 변주곡으로 완성했다.
    Beethoven completed the waltz with thirty-three variations.
  • Google translate 이 노래는 낮은 음의 바이올린 연주곡을 높은 음으로 변주를 하여 만든 변주곡이다.
    This song is a variation made by transforming a low-pitched violin performance into a high-pitched one.

변주곡: variations,へんそうきょく【変奏曲】,variation (musicale),variación,اختلافات (في قطعة الموسيقى),хувилбар хөгжим, өөр төрлийн хөгжим,khúc biến tấu,เพลงดัดแปลง,musik aransemen,вариация (в музыке),变奏曲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 변주곡 (변ː주곡) 변주곡이 (변ː주고기) 변주곡도 (변ː주곡또) 변주곡만 (변ː주공만)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Lịch sử (92) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)