🌟 부인 (否認)

  Danh từ  

1. 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않음.

1. SỰ PHỦ NHẬN: Sự không thừa nhận nội dung hay sự việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완강한 부인.
    A stubborn lady.
  • Google translate 부인이 불가능하다.
    Wife is impossible.
  • Google translate 부인을 하다.
    Disclaimer.
  • Google translate 질문에 대한 그의 강력한 부인에 모두가 놀랐다.
    Everyone was surprised by his strong denial of the question.
  • Google translate 그는 부인이 불가능한 확실한 증거가 있음에도 불구하고 범죄 사실을 인정하지 않았다.
    He refused to admit the crime, even though his wife had solid evidence that was impossible.
  • Google translate 어제 텔레비전에서 연쇄 살인범이 잡혔다는 뉴스 봤니?
    Did you see the news on television yesterday that a serial killer was caught?
    Google translate 응. 그런데 범인이 아직까지는 자기가 범인이 아니라면서 부인을 하고 있대.
    Yeah, but he's still denying that he's not the unsub.

부인: denial,ひにん【否認】,démenti, dénégation,negación, denegación,نفي,татгалзал, эсэргүүцэл, үгүйсгэл,sự phủ nhận,การปฏิเสธ, การบอกปัด, การไม่ยอมรับ,pengingkaran, penolakan,отрицание; отклонение; отказ,否认,否定,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부인 (부ː인)
📚 Từ phái sinh: 부인되다(否認되다): 어떤 내용이나 사실이 인정되지 않다. 부인하다(否認하다): 어떤 내용이나 사실을 인정하지 않다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Ngôn ngữ  


🗣️ 부인 (否認) @ Giải nghĩa

🗣️ 부인 (否認) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43)