🌟 부엌데기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부엌데기 (
부억떼기
)
🌷 ㅂㅇㄷㄱ: Initial sound 부엌데기
-
ㅂㅇㄷㄱ (
부엌데기
)
: (낮잡아 이르는 말로) 부엌에서 음식을 만들고 설거지하는 일을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM BẾP: (cách nói xem thường) Người làm công việc chế biến thức ăn và rửa chén trong bếp.
• Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53)