🌟 부엌데기

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 부엌에서 음식을 만들고 설거지하는 일을 맡은 사람.

1. NGƯỜI LÀM BẾP: (cách nói xem thường) Người làm công việc chế biến thức ăn và rửa chén trong bếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부엌데기 노릇.
    Being a scullery maid.
  • 부엌데기 취급.
    Handling kitchen utensils.
  • 부엌데기가 되다.
    Become a scullery catfish.
  • 부엌데기로 살다.
    Live in the kitchen.
  • 부엌데기로 일하다.
    Working as a kitchen maid.
  • 지수는 어린 나이에 부모를 잃고 남의 집에서 부엌데기 노릇을 했다.
    Jisoo lost her parents at a young age and served as a kitchenmaid in another's house.
  • 남편은 가끔씩 집에서 살림을 하는 나를 부엌데기라고 무시하곤 했다.
    My husband would sometimes ignore me as a housekeeper as a kitchen maid.
  • 결혼하고 집에만 있으니까 세상 물정에 어두워지는 것 같아.
    Being married and at home, i feel like i'm getting dark about the world.
    맞아. 점점 부엌데기가 되어 가는 듯한 기분이 들어.
    That's right. i feel like i'm becoming a kitchen maid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부엌데기 (부억떼기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273)