🌟 부금 (賦金)

Danh từ  

1. 빚을 갚거나 저축을 하려고 일정 기간 동안 내는 돈.

1. TIỀN TRẢ GÓP, TIỀN TÍCH CÓP: Tiền bỏ ra trong khoảng thời gian nhất định để tiết kiệm hay trả nợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주택 청약 부금.
    Housing subscription fee.
  • Google translate 부금 가입자.
    Subcontractor.
  • Google translate 부금을 내다.
    Pay the dues.
  • Google translate 부금을 받다.
    Receive a grant.
  • Google translate 부금을 붓다.
    Add a buoy.
  • Google translate 부금에 가입하다.
    Subscribe to a deposit.
  • Google translate 그는 지난 삼 년 동안 성실하게 부금을 납입했다.
    He has paid his dues faithfully over the past three years.
  • Google translate 어머니는 집을 마련하기 위해 은행에 매달 부금을 붓고 계셨다.
    My mother was making monthly payments to the bank to make a house.
  • Google translate 남편이 퇴직을 하면 생활비는 어떻게 하려고?
    What are you going to do with your living expenses if your husband retires?
    Google translate 십 년 동안 부금을 부어서 지금은 꽤 많은 돈을 모았으니까 그걸로 어떻게든 되겠지.
    I've been making a fortune for ten years, and now i've saved quite a lot of money, so that'll do it somehow.

부금: installment,かけきん【掛け金】,versement partiel,cuota, mensualidad,قسط,хэсэгчилсэн төлбөр, цувуулж төлөх өр зээл, тогтмол төлдөг мөнгө,tiền trả góp, tiền tích cóp,ค่างวด, เงินฝากประจำ,premium, tabungan,выплата за определённый период времени,定期缴纳款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부금 (부ː금)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124)