🌟 분향 (焚香)

Danh từ  

1. 제사나 장례식 등에서 향로에 불붙인 향을 넣고 연기를 피우는 것.

1. SỰ THẮP HƯƠNG: Việc cắm hương đã được châm lửa vào lư hương cho lên khói trong cúng kiếng hay tang lễ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제사 분향.
    Sacrifice incense.
  • Google translate 분향 절차.
    Burn procedure.
  • Google translate 분향을 하다.
    Burn incense.
  • Google translate 제사에 참석한 남자들은 분향으로 예를 올렸다.
    The men who attended the memorial service gave examples as incense burners.
  • Google translate 석가 탄신일을 맞아 불교 신도들은 저마다 절을 찾아 분향을 하고 예불에 참여하였다.
    On the occasion of buddha's birthday, buddhists visited the temple to burn incense and participate in the worship service.
  • Google translate 장례식장에 가는 것은 처음이라, 뭘 어떻게 해야 되는지 모르겠어.
    It's my first time going to a funeral, so i don't know what to do.
    Google translate 빈소에 가서 분향을 먼저 하고 상주와 맞절을 하거나 인사를 하면 돼.
    You can go to the mortuary and burn incense first, and then greet or greet the host.

분향: burning incense,しょうこう【焼香】。ふんこう【焚香】,encensement,ofrenda de incienso, quema de incienso,إحراق البخور,хүж асаах,sự thắp hương,การจุดธูปบูชา, การจุดธูปเซ่นไหว้,pembakaran dupa,,焚香,烧香,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분향 (분향)
📚 Từ phái sinh: 분향하다(焚香하다): 제사나 장례식 등에서 향로에 불붙인 향을 넣고 연기를 피우다.

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15)