🌟 불어넣다

  Động từ  

1. 어떤 생각이나 느낌을 가지도록 영향이나 자극을 주다.

1. TRUYỀN: Mang lại ảnh hưởng hoặc kích thích để có suy nghĩ hay cảm giác nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불어넣은 생각.
    The idea that you infused.
  • Google translate 열기를 불어넣다.
    Breathe in.
  • Google translate 의식을 불어넣다.
    Breathe consciousness.
  • Google translate 활력을 불어넣다.
    Invigorate.
  • Google translate 강하게 불어넣다.
    To infuse strongly.
  • Google translate 그녀는 뛰어난 실력으로 침체되어 있던 음악계에 활기를 불어넣었다.
    She breathed life into the music world, which had been stagnating with excellent skill.
  • Google translate 지수는 선수들을 성실히 도우며 팀원들에게 자신감을 불어넣어 주었다.
    Jisoo faithfully helped the players and instilled confidence in the team.
  • Google translate 병상에 있으면서 많이 괴로웠을 것 같은데, 어떻게 극복하셨어요?
    You must have suffered a lot in your sickbed. how did you get over it?
    Google translate 힘들 때마다 주변의 친구들과 가족들이 저에게 희망을 불어넣어 주셨어요.
    Whenever i was having a hard time, my friends and family gave me hope.

불어넣다: inspire; instill,ふきこむ【吹き込む】,insuffler, infuser, inspirer, animer, aviver, motiver, imprégner, inculquer,inspirar, imbuir, inculcar, infiltrar, infundir,يبعث على,ухуулах, номлон дагуулах, нөлөөлөх,truyền,ใส่, ล้างสมอง, ปลูกฝัง(ความอดทน, จิตสำนึก),meniupkan, menghembuskan, mengarahkan,склонять (к какому-либо мнению),灌输,注入,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불어넣다 (부러너타) 불어넣어 (부러너어) 불어넣으니 (부러너으니) 불어넣는 (부러넌는) 불어넣습니다 (부러너씀니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 불어넣다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42)