🌟 불어넣다

  Động từ  

1. 어떤 생각이나 느낌을 가지도록 영향이나 자극을 주다.

1. TRUYỀN: Mang lại ảnh hưởng hoặc kích thích để có suy nghĩ hay cảm giác nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불어넣은 생각.
    The idea that you infused.
  • 열기를 불어넣다.
    Breathe in.
  • 의식을 불어넣다.
    Breathe consciousness.
  • 활력을 불어넣다.
    Invigorate.
  • 강하게 불어넣다.
    To infuse strongly.
  • 그녀는 뛰어난 실력으로 침체되어 있던 음악계에 활기를 불어넣었다.
    She breathed life into the music world, which had been stagnating with excellent skill.
  • 지수는 선수들을 성실히 도우며 팀원들에게 자신감을 불어넣어 주었다.
    Jisoo faithfully helped the players and instilled confidence in the team.
  • 병상에 있으면서 많이 괴로웠을 것 같은데, 어떻게 극복하셨어요?
    You must have suffered a lot in your sickbed. how did you get over it?
    힘들 때마다 주변의 친구들과 가족들이 저에게 희망을 불어넣어 주셨어요.
    Whenever i was having a hard time, my friends and family gave me hope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불어넣다 (부러너타) 불어넣어 (부러너어) 불어넣으니 (부러너으니) 불어넣는 (부러넌는) 불어넣습니다 (부러너씀니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  

🗣️ 불어넣다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53)