🌟 분배되다 (分配 되다)

Động từ  

1. 몫에 따라 나누어 주어지다.

1. ĐƯỢC PHÂN CHIA: Được chia và cho theo phần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분배된 소득.
    Income distributed.
  • Google translate 분배된 이익.
    The profits distributed.
  • Google translate 곡식이 분배되다.
    The grain is distributed.
  • Google translate 음식이 분배되다.
    Food is distributed.
  • Google translate 자원이 분배되다.
    Resources are distributed.
  • Google translate 골고루 분배되다.
    Be evenly distributed.
  • Google translate 아버지가 돌아가시자 가족들에게 재산이 골고루 분배됐다.
    When the father died, the wealth was evenly distributed to the family.
  • Google translate 이번 분기에 추가로 발생한 수익은 투자자에게 골고루 분배됐다.
    The additional revenue generated in this quarter has been distributed evenly to investors.
  • Google translate 대통령은 국민들에게 부가 공정히 분배되어 모두가 잘 사는 사회를 만들겠다고 약속했다.
    The president promised to create a society where wealth is fairly distributed among the people and everyone lives well.
Từ đồng nghĩa 배분되다(配分되다): 각각의 몫으로 나누어지다.

분배되다: be allocated; be allotted,ぶんぱいされる【分配される】。はいぶんされる【配分される】,se distribuer, se répartir, se partager,ser distribuido, ser repartido,يوزَّع,хуваарилагдах, хуваагдах, оногдуулах,được phân chia,ถูกแบ่ง, ถูกแจก, ถูกแจกจ่าย,dibagi, dibagikan,распределяться; раздаваться,被分配,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분배되다 (분배되다) 분배되다 (분배뒈다)
📚 Từ phái sinh: 분배(分配): 몫에 따라 나눔.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208)