🌟 삼각 (三角)

Danh từ  

1. 세 개의 모서리가 있는 세모 모양.

1. TAM GIÁC: Hình có ba cạnh tạo thành ba góc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼각 김밥.
    Triangular kimbap.
  • Google translate 삼각 깃발.
    The triangular flag.
  • Google translate 삼각 사다리.
    Triangular ladder.
  • Google translate 기수는 빨간색 삼각 깃발을 꽂고 성안으로 달려 들어왔다.
    The rider rushed into the castle with a red triangular flag inserted.
  • Google translate 그는 이야기에 세 인물을 등장시켜 삼각 구도를 이루게 했다.
    He put three characters in the story to form a triangle.
Từ đồng nghĩa 삼각형(三角形): 세 개의 점을 잇는 세 선분으로 이루어진 도형. 또는 그런 모양.

삼각: triangle; being triangular,さんかく【三角】,(n.) triangulaire, triangle,triángulo,مثلّث,гурвалжин, гурвалжин өнцөг, гурвалжин дүрс,tam giác,สามเหลี่ยม, รูปสามเหลี่ยม, ทรงสามเหลี่ยม, รูปทรงสามเหลี่ยม,segitiga,треугольник,三角,三角形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삼각 (삼각) 삼각이 (삼가기) 삼각도 (삼각또) 삼각만 (삼강만)

🗣️ 삼각 (三角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Chính trị (149) Luật (42) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204)