🌟 삐거덕

Phó từ  

1. 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.

1. SẦM, UỲNH, UỴCH, HUỴCH: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm cọ sát vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐거덕 문이 열리다.
    The door creaks open.
  • Google translate 삐거덕 소리가 나다.
    There's a creaking sound.
  • Google translate 삐거덕 소리를 내다.
    Make a squeak.
  • Google translate 삐거덕 소리에 놀라다.
    Surprised by the creaking.
  • Google translate 삐거덕 현관문이 열리는 소리를 듣고 문 쪽을 돌아보았다.
    When i heard the squeaky front door open, i turned to the door.
  • Google translate 승규가 마룻바닥을 조심스럽게 밟았지만 삐거덕 소리가 나고 말았다.
    Seung-gyu stepped carefully on the floor, but there was a creaking.
  • Google translate 요즘 자전거의 페달을 밟을 때마다 앞바퀴에서 삐거덕 소리가 나.
    Every time i pedal my bike these days, the front wheels squeak.
    Google translate 무언가가 이상이 있나 봐. 고쳐야겠는걸?
    Something's wrong. we need to fix it.
준말 삐걱: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.

삐거덕: with a creaking sound,ぎしぎし。きしきし。みしみし,crii, îîî,haciendo un crujido,صريرا,түр тар,тас няс, хяхнах чимээ,sầm, uỳnh, uỵch, huỵch,เอี๊ยดอ๊าด(คำเลียนเสียงสิ่งของเสียดสีกัน),,,嘎吱,吱呀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐거덕 (삐거덕)
📚 Từ phái sinh: 삐거덕거리다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소… 삐거덕대다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리… 삐거덕하다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내…

🗣️ 삐거덕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159)