🌟 뿌리박다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뿌리박다 (
뿌리박따
) • 뿌리박아 (뿌리바가
) • 뿌리박으니 (뿌리바그니
) • 뿌리박는 (뿌리방는
)
🌷 ㅃㄹㅂㄷ: Initial sound 뿌리박다
-
ㅃㄹㅂㄷ (
뿌리박다
)
: 어떤 것을 바탕으로 깊숙이 자리를 잡다.
Động từ
🌏 BÁM RỄ, CẮM RỄ: Chiếm vị trí sâu dựa trên điều nào đó.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52)