🌟 뿌리박다

Động từ  

1. 어떤 것을 바탕으로 깊숙이 자리를 잡다.

1. BÁM RỄ, CẮM RỄ: Chiếm vị trí sâu dựa trên điều nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관습을 뿌리박다.
    Roots customs.
  • Google translate 사상을 뿌리박다.
    Roots ideas.
  • Google translate 의식을 뿌리박다.
    To take root in consciousness.
  • Google translate 질서를 뿌리박다.
    Root order.
  • Google translate 생활에 뿌리박다.
    Be rooted in life.
  • Google translate 그는 스승님의 가르침을 평생 가슴 속 깊은 곳에 뿌리박고 살았다.
    He lived his life rooted in his teacher's teachings deep down in his heart.
  • Google translate 한 종교가 뿌리박고 있는 사회에 다른 종교가 전파되는 것은 쉽지 않다.
    It is not easy for another religion to spread to a society in which one religion is rooted.
  • Google translate 너는 서울에서 태어났어?
    Were you born in seoul?
    Google translate 응, 우리 가족은 삼 대째 서울에 뿌리박고 살고 있어.
    Yes, my family has been rooted in seoul for three generations.

뿌리박다: take root; take hold,ねづく【根付く】。ねをおろす【根を下ろす】,s'enraciner,arraigar, establecer, asentar,يتأصّل,суурьших, байр сууриа олох,bám rễ, cắm rễ,ตั้งรกราก, ตั้งหลักปักฐาน, ตั้งหลักแหล่ง,berakar, mengakar, mendarah daging,Укореняться,扎根,植根,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뿌리박다 (뿌리박따) 뿌리박아 (뿌리바가) 뿌리박으니 (뿌리바그니) 뿌리박는 (뿌리방는)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Gọi món (132) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52)