🌟 사후 (事後)

  Danh từ  

1. 일이 끝난 뒤. 또는 일을 끝낸 뒤.

1. SAU KHI KẾT THÚC CÔNG VIỆC, VỀ SAU: Sau khi việc đã kết thúc. Hoặc sau khi kết thúc việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사후 관리.
    Post-management.
  • Google translate 사후 대책.
    Follow-up measures.
  • Google translate 사후 조치.
    Follow-up.
  • Google translate 사후 처리.
    Post-processing.
  • Google translate 사후 처치.
    Post-treatment.
  • Google translate 생산품에서 불량품이 대량 발견된 그 기업은 빠른 사후 처리를 통해 위기를 넘길 수 있었다.
    The enterprise, whose products were found in large quantities of defective products, was able to overcome the crisis through rapid post-processing.
  • Google translate 환경 문제를 근본적으로 해결하기 위해서는 단속 위주의 사후 관리 체제에서 사전 예방 위주로 바뀌어야 한다.
    In order to fundamentally solve environmental problems, it must be changed from a crackdown-oriented post-management system to a proactive one.
  • Google translate 오늘 근처 공장에서 가스 폭발 사고가 일어났대.
    There was a gas explosion at a nearby factory today.
    Google translate 저런, 다시는 그런 사고가 일어나지 않도록 사후 대책을 철저히 마련해야 할 텐데.
    Well, we'll have to come up with a thorough follow-up to prevent such an accident from happening again.

사후: being after the fact; being post; being subsequent; being ex-post facto,じご【事後】,(n.) postérieur, ultérieur, après coup,tras finalizar algún asunto, actividad, tarea, etc.,بعد العمل,ажлын дараах, хойшхи,sau khi kết thúc công việc, về sau,ภายหลังเหตุการณ์,setelah dikerjakan,,事后,后续,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사후 (사ː후)
📚 thể loại: Thời gian   Tôn giáo  

🗣️ 사후 (事後) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sức khỏe (155)