ㅇㅇㅋ (
에어컨
)
: 차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, MÁY LẠNH: Thiết bị điều tiết độ ẩm và khiến không khí lạnh thoát ra.
ㅇㅇㅋ (
어이쿠
)
: 매우 아프거나 힘들거나 분하거나 기막힐 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 UI TRỜI ƠI, ỐI GIỜI ƠI: Âm thanh phát ra khi rất đau, vất vả, ngạc nhiên hay sững sờ.
ㅇㅇㅋ (
아이콘
)
: 컴퓨터에서 실행할 수 있는 명령을 문자나 그림으로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 BIỂU TƯỢNG: Cái biểu thị mệnh lệnh có thể thực hành trên máy tính bằng chữ hay hình ảnh.
ㅇㅇㅋ (
앉은키
)
: 의자에 앉은 상태에서 앉은 면부터 머리끝까지의 길이.
Danh từ
🌏 CHIỀU CAO KHI NGỒI: Chiều cao đo khi ngồi trên ghế, tính từ bề mặt ngồi lên đến đỉnh đầu.
ㅇㅇㅋ (
아이큐
)
: 지능 검사의 결과로 지능의 정도를 하나의 수치로 나타낸 것.
Danh từ
🌏 IQ, CHỈ SỐ THÔNG MINH: Cái thể hiện một chỉ số của trí thông minh thông qua kết quả kiểm tra độ thông minh.