🌟 에어컨 (←air conditioner)

☆☆☆   Danh từ  

1. 차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장치.

1. MÁY ĐIỀU HÒA NHIỆT ĐỘ, MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ, MÁY LẠNH: Thiết bị điều tiết độ ẩm và khiến không khí lạnh thoát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벽걸이 에어컨.
    Wall-mounted air conditioner.
  • 에어컨 바람.
    Air conditioning.
  • 에어컨 청소.
    Cleaning the air conditioner.
  • 에어컨을 사용하다.
    Use air conditioning.
  • 에어컨을 설치하다.
    Install air conditioning.
  • 에어컨을 켜다.
    Turn on the air conditioner.
  • 에어컨을 틀다.
    Turn on the air conditioner.
  • 할머니는 전기 요금이 많이 나올까 봐 에어컨을 켜지 않으신다.
    My grandmother doesn't turn on the air conditioner for fear of high electricity bills.
  • 좁은 공간에서는 에어컨을 조금만 틀어도 온도가 금방 떨어진다.
    In a small space, the temperature drops quickly even if the air conditioner is turned on.
  • 요즘에는 에어컨이 냉방 기능과 난방 기능을 모두 갖추고 있어서 사계절 사용하기도 한다.
    Nowadays, air conditioners have both cooling and heating functions, so they are used in four seasons.
  • 엄마, 더워 죽겠어요.
    Mom, the heat is killing me.
    에어컨을 좀 틀렴.
    Turn on the air conditioner.
Từ đồng nghĩa 에어컨디셔너(airconditioner): 차가운 공기를 나오게 하고 습도를 조절하는 장…


📚 thể loại: Nhu yếu phẩm   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 에어컨 (←air conditioner) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104)