🌟 설화 (說話)

Danh từ  

1. 신화, 전설, 민담 등과 같이 한 민족 사이에서 옛날부터 전해 내려오는 이야기.

1. TRUYỆN CỔ TÍCH: Câu chuyện truyền lại từ đời xưa của một dân tộc cùng với các thể loại khác như thần thoại, truyền thuyết, truyện dân gian v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전통 설화.
    Traditional tales.
  • Google translate 탄생 설화.
    Birth story.
  • Google translate 설화의 기원.
    Origins of the tale.
  • Google translate 설화가 전해지다.
    A tale is told.
  • Google translate 설화로 발전하다.
    Develop into a narrative.
  • Google translate 설화에서 유래하다.
    Originates from a narrative.
  • Google translate 우리나라의 고전 소설은 전통 설화에서 중심 내용을 따온 것이 많다.
    Our country's classical novels have many central points from traditional tales.
  • Google translate 어느 나라든지 역사적 인물에 관한 신비한 탄생 설화는 한두 가지 이상씩 전해지기 마련이다.
    Every country has more than one or two mysterious birth tales about historical figures.
  • Google translate 역사책을 보면 근거가 분명하지 않은 이야기도 나오는 것 같아.
    History books seem to tell stories of unclear grounds.
    Google translate 아무래도 역사적 자료가 부족한 고대로 갈수록 설화에 의존해서 책을 쓰는 경향이 있더라고.
    In ancient times, when historical materials were scarce, they tended to rely on tales to write books.

설화: folklore,せつわ【説話】,conte, histoire, fable, légende, contes et légendes,cuento, narración legendaria,قصة فلكلورية,үлгэр, үлгэр домог,truyện cổ tích,นิยาย, เรื่องเล่า, นิทาน, ตำนาน, เทพนิยาย,kisah,народная сказка,寓言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 설화 (설화)
📚 Từ phái sinh: 설화적: 설화와 같은. 또는 그런 것.

🗣️ 설화 (說話) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13)