🌟 새살림

Danh từ  

1. 결혼하고 처음 가정을 이루어 살아가는 일.

1. CUỘC SỐNG MỚI: Việc kết hôn và sống cuộc sống gia đình lần đầu tiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새살림 설계.
    New house design.
  • Google translate 새살림을 꾸리다.
    Set up a new household.
  • Google translate 새살림을 보여 주다.
    Show one's new home.
  • Google translate 새살림을 시작하다.
    Start a new household.
  • Google translate 새살림을 차리다.
    Set up a new home.
  • Google translate 신혼부부는 새살림을 시작하면서 부모님의 조언을 마음에 새겼다.
    The newlyweds took their parents' advice to heart when they started a new home.
  • Google translate 나는 삼 년 동안 연애한 남자친구와 올해 결혼하여 새살림을 차린다.
    I'm getting married this year to a boyfriend i dated for three years and set up a new home.
  • Google translate 이제 새살림에 좀 익숙해졌어?
    Are you used to the new house now?
    Google translate 아직 조금 힘들지만 남편이랑 서로 도와가면서 하니까 괜찮아요.
    I'm still a little tired, but it's okay because my husband and i are helping each other.

새살림: starting a family,あらじょたい・しんしょたい【新所帯・新世帯】,nouveau ménage,primera administración doméstica,عائلة جديدة,шинэ амьдрал,cuộc sống mới,การเริ่มต้นชีวิตครอบครัว, การเริ่มชีวิตใหม่หลังแต่งงาน,rumah tangga baru,создание семьи; жизнь после брака; семейная жизнь; замужняя жизнь,新生活,新婚生活,

2. 결혼하고 이룬 가정에서 새롭게 쓰는 물건.

2. ĐỒ DÙNG MỚI: Đồ vật dùng mới trong gia đình mới kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 새살림을 넣다.
    Put in a new house.
  • Google translate 새살림을 들여오다.
    Bring in a new house.
  • Google translate 새살림을 마련하다.
    Set up a new house.
  • Google translate 새살림을 사다.
    Buy a new house.
  • Google translate 새살림을 장만하다.
    Get a new house.
  • Google translate 우리 부부는 결혼 후 새살림을 장만하기 시작했다.
    My couple began to buy a new house after marriage.
  • Google translate 아내는 신혼 집에 장롱, 식탁, 텔레비전 등 새살림을 마련했다.
    My wife set up a new house in her newlywed house, including a wardrobe, table, and television.
  • Google translate 신랑이랑 새살림 사니까 어때?
    How do you feel about living in a new house with the groom?
    Google translate 응, 처음 내 집을 꾸미면서 이것저것 사니까 신나.
    Yeah, i'm excited to buy this and that while decorating my house for the first time.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새살림 (새살림)

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)