🌟 소급하다 (遡及 하다)

Động từ  

1. 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 적용되게 하다.

1. HỒI TỐ, CÓ HIỆU LỰC TRỞ VỀ TRƯỚC: Làm cho hiệu lực của quy định, luật hoặc suy nghĩ về sự việc nào đó của hiện tại được áp dụng vào bất cứ thời điểm nào đó của quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소급하여 적용하다.
    Apply retroactively.
  • Google translate 소급하여 조치하다.
    Take retroactive action.
  • Google translate 소급하여 파악하다.
    To grasp retrospectively.
  • Google translate 소급하여 해석하다.
    To interpret retrospectively.
  • Google translate 소급해서 처리하다.
    Deal retroactively.
  • Google translate 규정을 소급하다.
    Retrospect regulations.
  • Google translate 법을 소급하다.
    Retrace the law.
  • Google translate 법원은 불법으로 얻은 재산을 소급하여 박탈하는 판결을 내렸다.
    The court ruled retroactively depriving the illegally obtained property.
  • Google translate 김 박사는 연구 대상의 범위를 삼국 시대로까지 소급하여 살피기 시작하였다.
    Dr. kim began to look back on the scope of his research to the three kingdoms period.
  • Google translate 현재의 시각으로 봤을 때 역사 속 인물들 중에 그 업적이 의문이 가는 사람이 있어.
    From the present point of view, some of the figures in history are questionable for their achievements.
    Google translate 글쎄, 자칫 역사를 잘못 소급해서 과거의 인물을 평가하면 안 돼.
    Well, you shouldn't go back in history and judge past figures.

소급하다: retrospect; go back,そきゅうする【遡及する・溯及する】,rétroagir, agir sur le passé,aplicar los efectos retroactivos,يُرجع,улирах, улираах,hồi tố, có hiệu lực trở về trước,มีผลบังคับย้อนหลัง, มีผลบังคับใช้ย้อนหลัง, มีผลย้อนหลัง,meretroaktif,ретроактивировать; иметь обратную силу; иметь обратное действие,追溯,溯及,追溯既往,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소급하다 (소그파다)
📚 Từ phái sinh: 소급(遡及): 현재의 어떤 사실에 대한 생각이나 법, 규정의 효력을 과거의 어느 때에도 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11)