🌟 소명하다 (疏明 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소명하다 (
소명하다
)
📚 Từ phái sinh: • 소명(疏明): 사정이나 이유를 알아내 설명함., 재판에서, 법관이 당사자의 말이 사실이라…
🌷 ㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 소명하다
-
ㅅㅁㅎㄷ (
세밀하다
)
: 자세하고 빈틈이 없이 꼼꼼하다.
☆
Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CẶN KẼ: Chi tiết và kĩ càng không có sơ hở. -
ㅅㅁㅎㄷ (
선명하다
)
: 뚜렷하고 분명하다.
☆
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ NÉT, RÕ RÀNG: Rõ ràng và phân minh. -
ㅅㅁㅎㄷ (
삭막하다
)
: 쓸쓸하고 황폐하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG: Vắng lặng và hoang phế. -
ㅅㅁㅎㄷ (
산만하다
)
: 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다.
☆
Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự. -
ㅅㅁㅎㄷ (
서먹하다
)
: 익숙하거나 친하지 아니하여 어색하다.
☆
Tính từ
🌏 NGƯỢNG NGHỊU, SỐNG SƯỢNG: Không quen hay thân nên ngượng ngùng.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8)