🌟 성애 (性愛)

Danh từ  

1. 남녀 사이에 생기는 성적 본능에 의한 사랑.

1. TÌNH ÁI: Tình yêu do bản năng giới tính xuất hiện giữa đôi nam nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노골적 성애.
    Blatant sexuality.
  • Google translate 격렬한 성애.
    Violent sexual intercourse.
  • Google translate 성애의 즐거움.
    The pleasure of sexual intercourse.
  • Google translate 성애가 싹트다.
    Sex sprouts.
  • Google translate 성애를 나누다.
    Divide sexual intercourse.
  • Google translate 성애에 눈을 뜨다.
    Open your eyes to sexual intercourse.
  • Google translate 성애는 애정이 동반된 감정일 때 아름답다.
    Sex is beautiful when it is an emotion accompanied by affection.
  • Google translate 성애를 노골적으로 묘사한 영화들이 줄줄이 개봉했다.
    Movies that explicitly describe sexuality have been released in a row.
  • Google translate 보수적인 사회에도 다양한 성적 풍습이나 성애를 거침없이 묘사한 작품들이 존재한다.
    Even in a conservative society, there are works that depict various sexual customs and sexuality.

성애: sexual love,せいあい【性愛】,amour charnel,amor carnal,الحب الجنسي,бэлгийн хайр,tình ái,ความรักระหว่างเพศ, ความรักต่างเพศ,cinta seksual,физическая любовь,性爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성애 (성ː애)

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)