🌟 성원 (聲援)

Danh từ  

1. 잘되도록 격려하거나 도와줌.

1. SỰ TRỢ GIÚP: Việc khích lệ hoặc giúp đỡ để công việc được thuận lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 많은 성원.
    A lot of support.
  • Google translate 성원.
    Big support.
  • Google translate 성원이 뜨겁다.
    The cheer is hot.
  • Google translate 성원이 열렬하다.
    The cheer is enthusiastic.
  • Google translate 성원을 받다.
    Receive support.
  • Google translate 성원을 보내다.
    Send a cheer.
  • Google translate 성원을 하다.
    Cheer up.
  • Google translate 성원에 보답하다.
    Repay the support.
  • Google translate 성원에 힘입다.
    Be supported by support.
  • Google translate 부모님은 언제나 내가 하는 일에 성원을 보내 주신다.
    My parents always cheer me up for what i do.
  • Google translate 경기장은 선수들에 대한 성원의 함성으로 터질 듯했다.
    The stadium was bursting with cheers for the players.
  • Google translate 많은 사람들의 성원에 힘입어 불우 이웃 돕기 행사가 성공적으로 끝났다.
    Thanks to the support of many people, the event to help needy neighbors has ended successfully.

성원: support,せいえん【声援】,encouragement, soutien, appui,impulso, apoyo, patrocinio,دعم,дэмжлэг, зоригжуулал,sự trợ giúp,การให้กำลังใจ, การเอาใจช่วย, การสนับสนุน, การสนับสนุนช่วยเหลือ, การเชียร์,pendukungan, penyokongan,поддержка; ободрение,声援,支持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성원 (성원)
📚 Từ phái sinh: 성원하다(聲援하다): 잘되도록 격려하거나 도와주다.

🗣️ 성원 (聲援) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Du lịch (98) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43)