🌟 수도원 (修道院)

Danh từ  

1. 가톨릭에서, 수도사나 수녀들이 일정한 규율 아래 공동생활을 하며 도를 닦는 곳.

1. TU VIỆN: Nơi các thầy tu hoặc các nữ tu sĩ cùng sinh hoạt tập thể với những quy tắc nhất định và cùng chuyên tâm tu đạo trong đạo Thiên chúa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수도원 생활.
    Monastery life.
  • Google translate 수도원을 세우다.
    Establish a monastery.
  • Google translate 수도원에 머물다.
    Stay in the monastery.
  • Google translate 수도원에서 수행하다.
    Perform in monastery.
  • Google translate 수도원으로 들어가다.
    Enter the monastery.
  • Google translate 수도원의 수녀들은 아침 미사를 드리는 것으로 일과를 시작했다.
    The convent's nuns began their day by giving morning mass.
  • Google translate 나는 신앙심과 세속적인 욕망 사이에서 방황하다 결국 수도원의 문을 두드렸다.
    I wandered between faith and worldly desires and eventually knocked on the door of the monastery.
  • Google translate 수도원에서 가장 기억에 남는 시간이 언제야?
    When is the most memorable time in the monastery?
    Google translate 오 년간의 수련 생활을 마치고 정식으로 수녀가 되었을 때지.
    After five years of training, i became a regular nun.

수도원: abbey,しゅうどういん【修道院】,couvent, monastère, abbaye, prieuré,convento, monasterio, cenobio,دير للرهبان خاصة,Католиг шашны сүм,tu viện,โบสถ์, วัด,biara,монастырь,修道院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수도원 (수도원)


🗣️ 수도원 (修道院) @ Giải nghĩa

🗣️ 수도원 (修道院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Đời sống học đường (208)