🌟 수도원 (修道院)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수도원 (
수도원
)
🗣️ 수도원 (修道院) @ Giải nghĩa
- 세상 (世上) : 절, 수도원, 감옥 등과 대비되는 바깥 사회.
🗣️ 수도원 (修道院) @ Ví dụ cụ thể
- 종교인을 수양시키기 위하여 설립된 기관으로서 수도원, 수녀원이 세워졌다. [종교인 (宗敎人)]
- 그는 수도원 생활을 통해서도 제어되지 않는 욕구 때문에 근심에 휩싸였다. [제어되다 (制御/制馭되다)]
- 수도원 출가. [출가 (出家)]
- 하나님의 섭리에 따라 출가를 선택하신 수도원 소속 신부님이 신앙 간증을 하셨다. [출가 (出家)]
🌷 ㅅㄷㅇ: Initial sound 수도원
-
ㅅㄷㅇ (
소독약
)
: 사람에게 해로운 균을 죽이거나 약화시키는 데 쓰는 약.
☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC KHỬ TRÙNG, THUỐC DIỆT KHUẨN: Thuốc dùng vào việc diệt hoặc làm vi khuẩn gây hại cho con người yếu đi. -
ㅅㄷㅇ (
상담원
)
: 어떤 문제에 대하여 듣고 도움말을 해 주는 것이 직업인 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN TƯ VẤN, TƯ VẤN VIÊN: Người làm nghề nghe về vấn đề nào đó và cho lời khuyên. -
ㅅㄷㅇ (
살덩이
)
: 뼈나 다른 것이 섞이지 않고 살만 뭉친 것.
Danh từ
🌏 CỤC THỊT, TẢNG THỊT, MIẾNG THỊT: Phần chỉ có thịt gộp lại không lẫn xương hay cái gì khác. -
ㅅㄷㅇ (
소단원
)
: 어떤 주제나 내용을 중심으로 묶은 학습 단위 중 가장 작은 단위.
Danh từ
🌏 ĐƠN VỊ BÀI HỌC NHỎ: Đơn vị nhỏ nhất trong số các đơn vị bài học, lấy nội dung hay chủ đề nào đó làm trọng tâm. -
ㅅㄷㅇ (
쇳덩이
)
: 쇠가 뭉쳐져서 된 덩이.
Danh từ
🌏 KHỐI SẮT: Miếng sắt được gộp lại. -
ㅅㄷㅇ (
세대원
)
: 한집에 같이 사는 가족.
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Gia đình cùng sống chung một nhà. -
ㅅㄷㅇ (
소대원
)
: 군대에서, 소대에 속한 군인.
Danh từ
🌏 TIỂU ĐỘI VIÊN: Quân nhân thuộc một tiểu đội trong quân đội. -
ㅅㄷㅇ (
수도원
)
: 가톨릭에서, 수도사나 수녀들이 일정한 규율 아래 공동생활을 하며 도를 닦는 곳.
Danh từ
🌏 TU VIỆN: Nơi các thầy tu hoặc các nữ tu sĩ cùng sinh hoạt tập thể với những quy tắc nhất định và cùng chuyên tâm tu đạo trong đạo Thiên chúa. -
ㅅㄷㅇ (
색동옷
)
: 색동의 옷감을 대서 만든 옷.
Danh từ
🌏 SAEKDONGOT; ÁO KẺ NHIỀU MÀU: Áo làm từ vải có những đường kẻ nhiều màu sắc. -
ㅅㄷㅇ (
선대왕
)
: (높이는 말로) 죽은 그전의 왕.
Danh từ
🌏 TIÊN ĐẠI VƯƠNG, VỊ VUA ĐÃ KHUẤT: (cách nói kính trọng) Vị vua đã chết. -
ㅅㄷㅇ (
선대인
)
: (높이는 말로) 돌아가신 남의 아버지.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHA QUÁ CỐ, NGƯỜI CHA ĐÃ KHUẤT NÚI: (cách nói kính trọng) Người cha đã mất. -
ㅅㄷㅇ (
숯덩이
)
: 나무를 가마에 구워 만든 숯이나 그 숯을 뭉친 것.
Danh từ
🌏 TẢNG THAN CỦI: Than củi được tạo ra do đốt củi trong lò hoặc cái vón thành than đó.
• Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8)